--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ avocado pear chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
aniconic
:
không có hình như người; không có hình như động vật (tượng thờ, hình tượng)
+
sở quan
:
Interested, concernedBộ sở quanThe department concerned
+
argyrophyllous
:
(thực vật học) có lá màu bạc
+
coco plum tree
:
giống coco plum.
+
gruel
:
cháo (cho người ốm); cháo suông